Xổ Số - KQXS Hôm Nay - Kết Quả Xổ Số 3 Miền
| Mã ĐB |
7SN
6SN
2SN
8SN
10SN
12SN
13SN
3SN
|
| G.ĐB | 56968 |
| G.1 | 96640 |
| G.2 | 63379 27081 |
| G.3 | 40810 37171 46946 09683 59839 70212 |
| G.4 | 0600 4119 8910 2535 |
| G.5 | 0068 9228 4422 7697 6907 3148 |
| G.6 | 962 614 898 |
| G.7 | 66 58 31 76 |
Lô tô miền Bắc
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 07 |
| 1 | 10, 12, 19, 10, 14 |
| 2 | 28, 22 |
| 3 | 39, 35, 31 |
| 4 | 40, 46, 48 |
| 5 | 58 |
| 6 | 68, 68, 62, 66 |
| 7 | 79, 71, 76 |
| 8 | 81, 83 |
| 9 | 97, 98 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| G.8 | 90 | 11 | 00 |
| G.7 | 696 | 351 | 222 |
| G.6 | 8027 5483 5044 | 3192 4110 1667 | 6525 0189 6563 |
| G.5 | 8874 | 9897 | 4753 |
| G.4 | 74011 66082 05573 31367 93104 83196 75884 | 22029 40207 66111 01822 01096 19553 33584 | 64348 55099 95120 52080 05158 92468 59874 |
| G.3 | 46931 28064 | 21575 41760 | 57077 57855 |
| G.2 | 01845 | 84172 | 01256 |
| G.1 | 44980 | 70230 | 17162 |
| G.ĐB | 287570 | 652680 | 761911 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 08/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 11 |
| 2 | 27 |
| 3 | 31 |
| 4 | 45, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 64, 67 |
| 7 | 70, 73, 74 |
| 8 | 80, 82, 84, 83 |
| 9 | 96, 96, 90 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 08/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 11, 10, 11 |
| 2 | 29, 22 |
| 3 | 30 |
| 4 | - |
| 5 | 53, 51 |
| 6 | 60, 67 |
| 7 | 72, 75 |
| 8 | 80, 84 |
| 9 | 96, 97, 92 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 08/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 11 |
| 2 | 20, 25, 22 |
| 3 | - |
| 4 | 48 |
| 5 | 56, 55, 58, 53 |
| 6 | 62, 68, 63 |
| 7 | 77, 74 |
| 8 | 80, 89 |
| 9 | 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
| XSHCM | XSDT | XSCM |
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 | 35 | 87 | 02 |
| G.7 | 924 | 426 | 573 |
| G.6 | 8275 9814 7952 | 0609 6626 6368 | 3796 6723 8692 |
| G.5 | 3689 | 6749 | 5231 |
| G.4 | 15278 41804 23946 95321 95464 53315 24046 | 39165 09755 91348 49674 21057 69847 16643 | 43984 96668 97669 36565 17605 61463 10072 |
| G.3 | 48771 90305 | 32747 25883 | 28918 42471 |
| G.2 | 13455 | 33822 | 88850 |
| G.1 | 41467 | 70511 | 65095 |
| G.ĐB | 918405 | 173403 | 734008 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 14/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 05, 04 |
| 1 | 15, 14 |
| 2 | 21, 24 |
| 3 | 35 |
| 4 | 46, 46 |
| 5 | 55, 52 |
| 6 | 67, 64 |
| 7 | 71, 78, 75 |
| 8 | 89 |
| 9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 14/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 09 |
| 1 | 11 |
| 2 | 22, 26, 26 |
| 3 | - |
| 4 | 47, 48, 47, 43, 49 |
| 5 | 55, 57 |
| 6 | 65, 68 |
| 7 | 74 |
| 8 | 83, 87 |
| 9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 14/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 05, 02 |
| 1 | 18 |
| 2 | 23 |
| 3 | 31 |
| 4 | - |
| 5 | 50 |
| 6 | 68, 69, 65, 63 |
| 7 | 71, 72, 73 |
| 8 | 84 |
| 9 | 95, 96, 92 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung hôm nay:
| XSKH | XSKT | XSTTH |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
13.330.935.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Chủ Nhật , 14/12/2025
Kỳ : Thứ 6, 12/12/2025
- 03
- 07
- 13
- 17
- 38
- 44
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 0 | 13.330.935.000 | |
| Giải 1 | 17 | 10.000.000 | |
| Giải 2 | 931 | 300.000 | |
| Giải 3 | 14314 | 30.000 |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
98.843.019.600 đGiá trị jackpot 2
4.619.585.500 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 7 , 13/12/2025
Kỳ : Thứ 5, 11/12/2025
- 09
- 13
- 21
- 45
- 48
- 55
- 38
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 0 | 98.843.019.600 | |
| Jackpot 2 | 1 | 4.619.585.500 | |
| Giải 1 | 19 | 40.000.000 | |
| Giải 2 | 1150 | 500.000 | |
| Giải 3 | 24802 | 50.000 |
