XSMT - SXMT - KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 38 | 10 | 81 |
| G.7 | 314 | 980 | 252 |
| G.6 | 3139 8524 0679 | 2118 9909 9568 | 9522 7857 5341 |
| G.5 | 9704 | 6252 | 7958 |
| G.4 | 98703 68583 09271 28118 06303 05219 84416 | 76884 59842 63365 39958 71237 78187 88305 | 59313 10879 40202 94487 50062 23202 94419 |
| G.3 | 59860 14341 | 43937 35367 | 27823 34047 |
| G.2 | 15141 | 76106 | 65757 |
| G.1 | 15019 | 26784 | 35369 |
| G.ĐB | 780813 | 732397 | 421928 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 22/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 03, 04 |
| 1 | 13, 19, 18, 19, 16, 14 |
| 2 | 24 |
| 3 | 39, 38 |
| 4 | 41, 41 |
| 5 | - |
| 6 | 60 |
| 7 | 71, 79 |
| 8 | 83 |
| 9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 22/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 05, 09 |
| 1 | 18, 10 |
| 2 | - |
| 3 | 37, 37 |
| 4 | 42 |
| 5 | 58, 52 |
| 6 | 67, 65, 68 |
| 7 | - |
| 8 | 84, 84, 87, 80 |
| 9 | 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 22/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 02 |
| 1 | 13, 19 |
| 2 | 28, 23, 22 |
| 3 | - |
| 4 | 47, 41 |
| 5 | 57, 58, 57, 52 |
| 6 | 69, 62 |
| 7 | 79 |
| 8 | 87, 81 |
| 9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
| XSDNA | XSQNG | XSDNO |
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 67 | 36 |
| G.7 | 761 | 614 |
| G.6 | 2226 3258 5562 | 7617 9838 2094 |
| G.5 | 0780 | 9817 |
| G.4 | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| G.3 | 84680 56188 | 15498 29550 |
| G.2 | 84585 | 52013 |
| G.1 | 55093 | 99138 |
| G.ĐB | 596485 | 726637 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 21/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 07 |
| 1 | - |
| 2 | 29, 26 |
| 3 | 35, 38, 34 |
| 4 | - |
| 5 | 58 |
| 6 | 62, 61, 67 |
| 7 | - |
| 8 | 85, 85, 80, 88, 80 |
| 9 | 93, 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 21/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 19, 13, 17, 17, 14 |
| 2 | - |
| 3 | 37, 38, 38, 36 |
| 4 | 46 |
| 5 | 50, 51 |
| 6 | - |
| 7 | 76 |
| 8 | - |
| 9 | 98, 93, 91, 94 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
| XSGL | XSNT |
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 72 | 41 | 75 |
| G.7 | 608 | 345 | 106 |
| G.6 | 3340 7307 9790 | 8120 0471 2001 | 6862 0287 9886 |
| G.5 | 0537 | 0037 | 4840 |
| G.4 | 22229 53032 32580 97366 22614 72444 28767 | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 | 87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 |
| G.3 | 67488 08570 | 62943 59108 | 84597 30578 |
| G.2 | 81962 | 25663 | 83451 |
| G.1 | 57261 | 62561 | 71541 |
| G.ĐB | 510623 | 530553 | 429338 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 08 |
| 1 | 14 |
| 2 | 23, 29 |
| 3 | 32, 37 |
| 4 | 44, 40 |
| 5 | - |
| 6 | 61, 62, 66, 67 |
| 7 | 70, 72 |
| 8 | 88, 80 |
| 9 | 90 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 01 |
| 1 | - |
| 2 | 20 |
| 3 | 37 |
| 4 | 43, 47, 45, 41 |
| 5 | 53, 59 |
| 6 | 61, 63, 62 |
| 7 | 75, 75, 71 |
| 8 | - |
| 9 | 99, 92 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | - |
| 2 | 24 |
| 3 | 38 |
| 4 | 41, 40 |
| 5 | 51, 55, 51 |
| 6 | 62 |
| 7 | 78, 79, 73, 75 |
| 8 | 80, 87, 86 |
| 9 | 97, 92 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
| XSBDI | XSQT | XSQB |
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 19 | 45 |
| G.7 | 806 | 117 |
| G.6 | 2915 6014 7345 | 0342 7875 3707 |
| G.5 | 5818 | 7026 |
| G.4 | 82557 21959 09655 63767 86367 40316 61811 | 73087 96629 32605 97530 29756 09657 30333 |
| G.3 | 30342 71614 | 10475 51930 |
| G.2 | 05092 | 35767 |
| G.1 | 32079 | 67214 |
| G.ĐB | 588257 | 283708 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 19/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 14, 16, 11, 18, 15, 14, 19 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 42, 45 |
| 5 | 57, 57, 59, 55 |
| 6 | 67, 67 |
| 7 | 79 |
| 8 | - |
| 9 | 92 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 19/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 05, 07 |
| 1 | 14, 17 |
| 2 | 29, 26 |
| 3 | 30, 30, 33 |
| 4 | 42, 45 |
| 5 | 56, 57 |
| 6 | 67 |
| 7 | 75, 75 |
| 8 | 87 |
| 9 | - |
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 87 | 83 |
| G.7 | 675 | 198 |
| G.6 | 6093 3378 6693 | 9206 1874 6941 |
| G.5 | 7944 | 2890 |
| G.4 | 55834 19849 98155 09563 91790 28337 79537 | 10877 11778 04052 77212 35461 96437 34764 |
| G.3 | 28569 66427 | 57640 76066 |
| G.2 | 97711 | 38593 |
| G.1 | 70643 | 15274 |
| G.ĐB | 598411 | 777206 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 18/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11, 11 |
| 2 | 27 |
| 3 | 34, 37, 37 |
| 4 | 43, 49, 44 |
| 5 | 55 |
| 6 | 69, 63 |
| 7 | 78, 75 |
| 8 | 87 |
| 9 | 90, 93, 93 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 18/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | 12 |
| 2 | - |
| 3 | 37 |
| 4 | 40, 41 |
| 5 | 52 |
| 6 | 66, 61, 64 |
| 7 | 74, 77, 78, 74 |
| 8 | 83 |
| 9 | 93, 90, 98 |
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 66 | 67 |
| G.7 | 757 | 685 |
| G.6 | 8329 3514 8255 | 6149 1955 3678 |
| G.5 | 7688 | 8317 |
| G.4 | 31840 43340 02669 19954 70495 73605 94705 | 41341 27859 93904 31456 70549 73878 98707 |
| G.3 | 11419 35246 | 75295 69218 |
| G.2 | 62628 | 09211 |
| G.1 | 88354 | 03570 |
| G.ĐB | 029629 | 686990 |
Lô tô Huế Thứ 2, 17/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 05 |
| 1 | 19, 14 |
| 2 | 29, 28, 29 |
| 3 | - |
| 4 | 46, 40, 40 |
| 5 | 54, 54, 55, 57 |
| 6 | 69, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 88 |
| 9 | 95 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 17/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 07 |
| 1 | 11, 18, 17 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 41, 49, 49 |
| 5 | 59, 56, 55 |
| 6 | 67 |
| 7 | 70, 78, 78 |
| 8 | 85 |
| 9 | 90, 95 |
| Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| G.8 | 33 | 58 | 06 |
| G.7 | 655 | 287 | 352 |
| G.6 | 6264 3701 3378 | 9266 5408 0002 | 2973 3544 8365 |
| G.5 | 0564 | 8920 | 8298 |
| G.4 | 17944 03970 23949 39166 36069 96389 69672 | 14442 48386 96893 55069 65548 53361 96039 | 68192 68442 78614 10716 13571 07805 54922 |
| G.3 | 88178 87811 | 59149 13960 | 39928 55585 |
| G.2 | 64505 | 45015 | 76472 |
| G.1 | 88967 | 30082 | 45200 |
| G.ĐB | 657743 | 824350 | 129782 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 01 |
| 1 | 11 |
| 2 | - |
| 3 | 33 |
| 4 | 43, 44, 49 |
| 5 | 55 |
| 6 | 67, 66, 69, 64, 64 |
| 7 | 78, 70, 72, 78 |
| 8 | 89 |
| 9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 16/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 02 |
| 1 | 15 |
| 2 | 20 |
| 3 | 39 |
| 4 | 49, 42, 48 |
| 5 | 50, 58 |
| 6 | 60, 69, 61, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 82, 86, 87 |
| 9 | 93 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 16/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 05, 06 |
| 1 | 14, 16 |
| 2 | 28, 22 |
| 3 | - |
| 4 | 42, 44 |
| 5 | 52 |
| 6 | 65 |
| 7 | 72, 71, 73 |
| 8 | 82, 85 |
| 9 | 92, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT)
Xổ số miền Trung (XSMT) được tổ chức quay thưởng hàng ngày bởi các công ty xổ số kiến thiết khu vực miền Trung, bắt đầu từ 17h15 và kết thúc vào 17h30. Kết quả sẽ được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi lượt quay, bắt đầu từ giải 8, tiếp đến giải 7, và khép lại với giải đặc biệt. Mọi thông tin mới nhất về kết quả quay thưởng được đăng tải ngay lên website, giúp người chơi dễ dàng theo dõi và tra cứu.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- Thời gian quay thưởng: Xổ số miền Trung bắt đầu quay số từ 17h15 hàng ngày, đảm bảo lịch trình cố định cho người chơi dễ dàng theo dõi.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Mệnh giá vé: Vé số truyền thống miền Trung được phát hành với mệnh giá 10.000 đồng mỗi tờ, phù hợp với mọi đối tượng người chơi.
- Số lượng vé phát hành: Mỗi tỉnh trong khu vực miền Trung phát hành tổng cộng 1.000.000 vé số, mỗi vé gồm 6 chữ số.
- Cơ cấu giải thưởng: Xổ số miền Trung gồm 9 giải thưởng (từ giải Đặc biệt đến giải Tám), với tổng cộng 18 dãy số, tương ứng với 18 lượt quay trong mỗi kỳ mở thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Ket qua xo so
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSMT, SXMT, XS miền trung, KQXS miền trung, Xổ số miền trung, Xo so mien trung, XSMT hôm nay, KQXSMT
